🌟 국어 순화 (國語醇化)

1. 외래어나 잘못된 말을 사용하지 않고 바르고 정확한 국어를 사용하도록 하여 국어를 다듬는 일.

1. SỰ THUẦN HÓA TIẾNG HÀN: Việc chỉnh sửa tiếng Hàn nhằm giúp cho việc sử dụng tiếng Hàn được đúng đắn và chính xác, không sử dụng từ ngoại lai hoặc từ ngữ sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 순화 사업.
    Korean language purification project.
  • Google translate 국어 순화 운동.
    Korean language purification movement.
  • Google translate 국어 순화 정보.
    Information on the purification of the korean language.
  • Google translate 국어 순화 운동가.
    Korean language purification campaigner.
  • Google translate 국어 순화 지지자.
    Proponents of korean purification.
  • Google translate 국어 순화에 힘쓰다.
    Efforts to purify the korean language.
  • Google translate 국어 순화를 연구하다.
    Study the purity of the korean language.
  • Google translate 국어 순화를 지지하다.
    Supports the purification of the korean language.
  • Google translate 국어 순화에 대한 관심.
    Interest in the purification of the korean language.
  • Google translate 방송사는 올바른 국어를 사용해 국어 순화에 앞장서야 한다.
    Broadcasters should take the lead in purifying the korean language by using the correct language.
  • Google translate 욕설을 많이 섞어 대화하는 청소년들에게 국어 순화 교육이 필요하다.
    Teaching korean language purification is necessary for teenagers who talk with a lot of swear words.
  • Google translate 나는 국어 순화을 위해 한자어 대신 고유어를 사용해야 한다고 생각한다.
    I think we should use native language instead of chinese for the purification of the korean language.
  • Google translate 서구 문물이 우리 생활에 자리 잡으면서 점점 고유어가 사라지고 있는 것 같아.
    As western civilization has settled in our lives, i think native fish are gradually disappearing.
    Google translate 이제는 개개인이 국어 순화를 실천해야 국어를 지켜 나갈 수 있을 것 같아.
    Now i think we should practice korean language purification for each individual to keep the korean language.

국어 순화: purification of Korean,こくごじゅんか【国語純化】,purification de la langue,purificación de la lengua,تنقية اللغة الكورية,эх хэлийг цэвэр байлгах үйл,sự thuần hóa tiếng Hàn,การทำนุบำรุงภาษาเกาหลี, การอนุรักษ์ภาษาเกาหลี,pemurnian bahasa Korea,очищение национального языка,国语标准化,国语规范化,

🗣️ 국어 순화 (國語醇化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197)