🌟 국어 순화 (國語醇化)
🗣️ 국어 순화 (國語醇化) @ Ví dụ cụ thể
- 국어 순화. [순화 (醇化)]
🌷 ㄱㅇㅅㅎ: Initial sound 국어 순화
-
ㄱㅇㅅㅎ (
국어 순화
)
: 외래어나 잘못된 말을 사용하지 않고 바르고 정확한 국어를 사용하도록 하여 국어를 다듬는 일.
None
🌏 SỰ THUẦN HÓA TIẾNG HÀN: Việc chỉnh sửa tiếng Hàn nhằm giúp cho việc sử dụng tiếng Hàn được đúng đắn và chính xác, không sử dụng từ ngoại lai hoặc từ ngữ sai.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)